Có 2 kết quả:

水上运动 shuǐ shàng yùn dòng ㄕㄨㄟˇ ㄕㄤˋ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ水上運動 shuǐ shàng yùn dòng ㄕㄨㄟˇ ㄕㄤˋ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) water sports
(2) aquatic motion
(3) movement over water

Từ điển Trung-Anh

(1) water sports
(2) aquatic motion
(3) movement over water