Có 2 kết quả:
水上运动 shuǐ shàng yùn dòng ㄕㄨㄟˇ ㄕㄤˋ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ • 水上運動 shuǐ shàng yùn dòng ㄕㄨㄟˇ ㄕㄤˋ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) water sports
(2) aquatic motion
(3) movement over water
(2) aquatic motion
(3) movement over water
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) water sports
(2) aquatic motion
(3) movement over water
(2) aquatic motion
(3) movement over water
Bình luận 0